🔍
Search:
BẢO BỌC
🌟
BẢO BỌC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호하다.
1
BẢO BỌC QUÁ MỨC:
Cha mẹ che chở và bảo vệ con cái của mình một cách thái quá.
-
Danh từ
-
1
부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.
1
SỰ BẢO BỌC QUÁ MỨC:
Việc cha mẹ bảo vệ và che chở cho con cái của mình quá mức.
-
☆
Danh từ
-
1
부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.
1
SỰ BẢO BỌC QUÁ MỨC:
Việc cha mẹ bảo bọc và bảo vệ con cái quá mức.
-
☆☆
Động từ
-
1
둘러서 덮다.
1
QUẤN QUANH, QUẤN KÍN:
Vây quanh phủ lại.
-
2
잘못이나 약점을 드러내지 않고 덮어 주다.
2
CHE GIẤU:
Không làm rõ mà che đậy sai trái hay khuyết điểm.
-
3
편을 들어 주다.
3
BẢO BỌC:
Đứng về phía.
-
☆☆
Động từ
-
1
두 팔로 감싸서 안다.
1
ÔM CHẦM, ÔM ẤP:
Dùng hai cánh tay ôm quanh đối tượng.
-
2
여러 가지 일을 혼자서 맡다.
2
ÔM, ÔM ĐỒM:
Một mình đảm nhận nhiều việc.
-
3
어떤 일이나 사건 등을 너그럽게 받아들이다.
3
CHE CHỞ, BẢO BỌC:
Tiếp nhận một cách rộng lượng sự kiện hay việc nào đó….
🌟
BẢO BỌC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.
1.
SỰ BẢO BỌC QUÁ MỨC:
Việc cha mẹ bảo bọc và bảo vệ con cái quá mức.